Characters remaining: 500/500
Translation

giả hiệu

Academic
Friendly

Từ "giả hiệu" trong tiếng Việt có nghĩakhông thực, không chính thức hay không giá trị thật sự. Từ này thường được dùng để chỉ những thứ người ta làm giả hoặc không đúng với bản chất thật của .

Phân tích từ "giả hiệu":
  • Giả: có nghĩakhông thật, không chính xác, sản phẩm hoặc thông tin không đúng sự thật.
  • Hiệu: có thể hiểu hiệu lực, hiệu quả, hoặc giá trị thực tế của một cái đó.
dụ sử dụng từ "giả hiệu":
  1. Thuốc giả hiệu: Đây loại thuốc không tác dụng chữa bệnh, có thể thuốc giả hoặc thuốc không đạt tiêu chuẩn. dụ: "Trong thị trường hiện nay, nhiều loại thuốc giả hiệu đang được bán tràn lan."

  2. Độc lập giả hiệu: Cụm từ này chỉ tình trạng một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ có vẻ như độc lập, nhưng thực chất vẫn bị chi phối bởi một thế lực khác. dụ: "Một số quốc gia độc lập giả hiệu, thực tế họ vẫn phụ thuộc vào các cường quốc."

Cách sử dụng nâng cao:
  • "Giả hiệu" có thể được dùng để chỉ những mối quan hệ hoặc tình huống không thật sự bền vững hoặc không đáng tin cậy. dụ: "Mối quan hệ giữa họ chỉ giả hiệu, không sự chân thành."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Giả: có thể được sử dụng độc lập với nghĩa tương tự, chỉ sự không thật.
  • Giả dối: thường chỉ về mặt cảm xúc hoặc hành vi không trung thực, như trong "Lời hứa của anh ta giả dối."
  • Bề ngoài: có thể chỉ sự không thật nhưng không mang nghĩa tiêu cực như "giả hiệu". dụ: "Bề ngoài của một người có thể rất thu hút nhưng bên trong lại rất khác."
Từ liên quan:
  • Giả mạo: hành động làm giả một cái đó để lừa dối người khác, dụ: "Hắn đã giả mạo chữ của giám đốc."
  • Giả vờ: Hành động đóng kịch hay không thật, dụ: " ấy giả vờ không thấy tôi."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "giả hiệu", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để có thể hiểu nghĩa cách dùng của từ này. Từ này thường chỉ ra sự không chân thật hoặc giá trị không thực.

  1. t. Không thực, không chính tông: Thuốc giả hiệu; Độc lập giả hiệu.

Comments and discussion on the word "giả hiệu"